watch crystal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch crystal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch crystal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch crystal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watch crystal

    Similar:

    crystal: a protective cover that protects the face of a watch

    Synonyms: watch glass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).