watch over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watch over

    Similar:

    watch: follow with the eyes or the mind

    Keep an eye on the baby, please!

    The world is watching Sarajevo

    She followed the men with the binoculars

    Synonyms: observe, follow, keep an eye on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).