watch-cry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch-cry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch-cry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch-cry.

Từ điển Anh Việt

  • watch-cry

    * danh từ

    (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm

    (số nhiều) điểm danh người gác

    khẩu hiệu; châm ngôn