watch room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watch room

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng bảo vệ