watchmaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watchmaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchmaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchmaking.

Từ điển Anh Việt

  • watchmaking

    * danh từ

    sự sản xuất đồng hồ