watchdog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watchdog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchdog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchdog.

Từ điển Anh Việt

  • watchdog

    /'wɔtʃdɔg/

    * danh từ

    chó giữ nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watchdog

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mạch cảnh giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watchdog

    a guardian or defender against theft or illegal practices or waste

    she is the global watchdog for human rights abuses

    a dog trained to guard property

    Synonyms: guard dog