watch glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watch glass

    * kỹ thuật

    vật lý:

    kính đồng hồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watch glass

    laboratory glassware; a shallow glass dish used as an evaporating surface or to cover a beaker

    Similar:

    crystal: a protective cover that protects the face of a watch

    Synonyms: watch crystal