watch glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watch glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watch glass
* kỹ thuật
vật lý:
kính đồng hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watch glass
laboratory glassware; a shallow glass dish used as an evaporating surface or to cover a beaker
Similar:
crystal: a protective cover that protects the face of a watch
Synonyms: watch crystal
Từ liên quan
- watch
- watcher
- watchet
- watchdog
- watchful
- watching
- watchman
- watchmen
- watch cap
- watch key
- watch oil
- watch out
- watch-box
- watch-cry
- watch-dog
- watch-key
- watchband
- watchless
- watchword
- watchwork
- watch case
- watch file
- watch fire
- watch list
- watch over
- watch room
- watch-bell
- watch-boat
- watch-case
- watch-fire
- watchfully
- watchmaker
- watchstrap
- watchtower
- watch chain
- watch glass
- watch guard
- watch lathe
- watch night
- watch tower
- watch-chain
- watch-glass
- watch-guard
- watch-house
- watch-light
- watch-maker
- watch-night
- watch-tower
- watchmaking
- watch pocket