watch tower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch tower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch tower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch tower.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watch tower

    * kỹ thuật

    chòi quan sát

    tháp canh

    cơ khí & công trình:

    tháp quan trắc