watch tower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watch tower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch tower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch tower.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watch tower
* kỹ thuật
chòi quan sát
tháp canh
cơ khí & công trình:
tháp quan trắc
Từ liên quan
- watch
- watcher
- watchet
- watchdog
- watchful
- watching
- watchman
- watchmen
- watch cap
- watch key
- watch oil
- watch out
- watch-box
- watch-cry
- watch-dog
- watch-key
- watchband
- watchless
- watchword
- watchwork
- watch case
- watch file
- watch fire
- watch list
- watch over
- watch room
- watch-bell
- watch-boat
- watch-case
- watch-fire
- watchfully
- watchmaker
- watchstrap
- watchtower
- watch chain
- watch glass
- watch guard
- watch lathe
- watch night
- watch tower
- watch-chain
- watch-glass
- watch-guard
- watch-house
- watch-light
- watch-maker
- watch-night
- watch-tower
- watchmaking
- watch pocket