watch-case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch-case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch-case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch-case.

Từ điển Anh Việt

  • watch-case

    /'wɔtʃkeis/

    * danh từ

    vỏ đồng hồ