watch fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch fire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watch fire

    a fire lighted at night as a signal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).