watch-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch-maker.

Từ điển Anh Việt

  • watch-maker

    /'wɔtʃ,meikə/

    * danh từ

    thợ đồng hồ