watchmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watchmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchmaker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watchmaker
someone who makes or repairs watches
Synonyms: horologist, horologer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).