horologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horologist.
Từ điển Anh Việt
horologist
/hɔ'rɔlədʤist/
* danh từ
nhà chuyên môn đo thời khắc
thợ làm đồng hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horologist
Similar:
watchmaker: someone who makes or repairs watches
Synonyms: horologer