watch cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch cap.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watch cap

    a knitted dark blue wool cap worn by seamen in cold or stormy weather

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).