watchtower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watchtower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchtower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchtower.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watchtower

    an observation tower for a lookout to watch over prisoners or watch for fires or enemies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).