watch-tower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch-tower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch-tower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch-tower.

Từ điển Anh Việt

  • watch-tower

    /'wɔtʃ,tauə/

    * danh từ

    chòi canh