watch lathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watch lathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch lathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch lathe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watch lathe
* kỹ thuật
máy tiện để bàn
cơ khí & công trình:
máy tiện đồng hồ
Từ liên quan
- watch
- watcher
- watchet
- watchdog
- watchful
- watching
- watchman
- watchmen
- watch cap
- watch key
- watch oil
- watch out
- watch-box
- watch-cry
- watch-dog
- watch-key
- watchband
- watchless
- watchword
- watchwork
- watch case
- watch file
- watch fire
- watch list
- watch over
- watch room
- watch-bell
- watch-boat
- watch-case
- watch-fire
- watchfully
- watchmaker
- watchstrap
- watchtower
- watch chain
- watch glass
- watch guard
- watch lathe
- watch night
- watch tower
- watch-chain
- watch-glass
- watch-guard
- watch-house
- watch-light
- watch-maker
- watch-night
- watch-tower
- watchmaking
- watch pocket