watchmen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watchmen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchmen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchmen.
Từ điển Anh Việt
watchmen
* danh từ
nhân viên bảo vệ (cơ quan, nhà máy, ngân hàng...nhất là vào ban đêm)
trương tuần