watchwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watchwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watchwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watchwork.
Từ điển Anh Việt
watchwork
* danh từ
máy đồng hồ
watchwork
* danh từ
máy đồng hồ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.