watch out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watch out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watch out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watch out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watch out

    * kỹ thuật

    coi chừng

    đề phòng

    toán & tin:

    đề phòng, coi chừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watch out

    Similar:

    watch: be vigilant, be on the lookout or be careful

    Watch out for pickpockets!

    Synonyms: look out