lechatelierite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lechatelierite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lechatelierite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lechatelierite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lechatelierite
Similar:
quartz glass: colorless glass made of almost pure silica
Synonyms: quartz, vitreous silica, crystal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).