quartz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quartz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quartz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quartz.

Từ điển Anh Việt

  • quartz

    /kwɔ:ts/

    * danh từ

    (khoáng chất) thạch anh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quartz

    * kỹ thuật

    SiO2

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quartz

    a hard glossy mineral consisting of silicon dioxide in crystal form; present in most rocks (especially sandstone and granite); yellow sand is quartz with iron oxide impurities

    Similar:

    quartz glass: colorless glass made of almost pure silica

    Synonyms: vitreous silica, lechatelierite, crystal