quartz crystal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quartz crystal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quartz crystal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quartz crystal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quartz crystal

    * kỹ thuật

    bộ cộng hưởng tinh thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quartz crystal

    a thin plate or small rod of quartz cut along certain lines and ground so that it can produce an electric signal at a constant frequency; used in crystal oscillators