quartz granule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quartz granule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quartz granule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quartz granule.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quartz granule
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hạt nhỏ thạch anh
Từ liên quan
- quartz
- quartzy
- quartzite
- quartzose
- quartzous
- quartzitic
- quartz lamp
- quartz mill
- quartz mine
- quartz reef
- quartz vein
- quartz clock
- quartz glass
- quartz grain
- quartz plate
- quartzy sand
- quartz bottle
- quartz filter
- quartz gravel
- quartz powder
- quartziferous
- quartz battery
- quartz crystal
- quartz cutting
- quartz diorite
- quartz granule
- quartz catalyst
- quartz trachyte
- quartz aggregate
- quartz monzonite
- quartz resonator
- quartz delay line
- quartz oscillator
- quartz-iodine lamp
- quartzoze sediment
- quartzy sand-stone
- quartz iodide light
- quartz monochomator
- quartz spectrograph
- quartz strain gauge
- quartz-halogen bulb
- quartz crystal clock
- quartz watch crystal
- quartz crystal filter
- quartz crystal holder
- quartzitic sand-stone
- quartz frequency source
- quartz chip type catalyst
- quartz crystal oscillator
- quartz silicofluoride cement