quartz monochomator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quartz monochomator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quartz monochomator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quartz monochomator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quartz monochomator

    * kỹ thuật

    vật lý:

    máy đơn sắc thạch anh