quartz catalyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quartz catalyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quartz catalyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quartz catalyst.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quartz catalyst

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thạch anh xúc tác