quartz battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quartz battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quartz battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quartz battery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quartz battery

    a stamp mill for stamping quartz

    Synonyms: quartz mill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).