crystallise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crystallise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystallise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystallise.

Từ điển Anh Việt

  • crystallise

    /'kristəlaiz/ (crystallise) /'kristəlaiz/

    * động từ

    kết tinh

    bọc đường kính, rắc đường kính

    crystallized fruit: quả rắc đường kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet