crystallise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystallise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystallise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystallise.
Từ điển Anh Việt
crystallise
/'kristəlaiz/ (crystallise) /'kristəlaiz/
* động từ
kết tinh
bọc đường kính, rắc đường kính
crystallized fruit: quả rắc đường kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystallise
Similar:
clear: make free from confusion or ambiguity; make clear
Could you clarify these remarks?
Clear up the question of who is at fault
Synonyms: clear up, shed light on, crystallize, crystalize, crystalise, straighten out, sort out, enlighten, illuminate, elucidate
crystallize: cause to form crystals or assume crystalline form
crystallize minerals
Synonyms: crystalize, crystalise
crystallize: cause to take on a definite and clear shape
He tried to crystallize his thoughts
Synonyms: crystalise, crystalize