crystalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystalize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystalize
Similar:
clear: make free from confusion or ambiguity; make clear
Could you clarify these remarks?
Clear up the question of who is at fault
Synonyms: clear up, shed light on, crystallize, crystallise, crystalise, straighten out, sort out, enlighten, illuminate, elucidate
crystallize: cause to form crystals or assume crystalline form
crystallize minerals
Synonyms: crystallise, crystalise
crystallize: assume crystalline form; become crystallized
Synonyms: crystalise, effloresce
crystallize: cause to take on a definite and clear shape
He tried to crystallize his thoughts
Synonyms: crystallise, crystalise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).