effloresce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effloresce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effloresce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effloresce.
Từ điển Anh Việt
effloresce
* nội động từ
nở hoa
(hoa) lên hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
effloresce
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
lên hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
effloresce
come into or as if into flower
These manifestations effloresced in the past
Synonyms: burst forth
become encrusted with crystals due to evaporation
Similar:
crystallize: assume crystalline form; become crystallized
Synonyms: crystalize, crystalise