efflorescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
efflorescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efflorescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efflorescent.
Từ điển Anh Việt
efflorescent
* tính từ
nở hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
efflorescent
* kỹ thuật
gạch
mặt đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
efflorescent
Similar:
abloom: bursting into flower
flowering spring trees