abloom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abloom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abloom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abloom.
Từ điển Anh Việt
abloom
/ə'blu:m/
* tính từ & phó từ
đang nở (ra) hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abloom
bursting into flower
flowering spring trees
Synonyms: efflorescent