elucidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elucidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elucidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elucidate.
Từ điển Anh Việt
elucidate
/i'lu:sideit/
* ngoại động từ
làm sáng tỏ; giải thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elucidate
Similar:
clarify: make clear and (more) comprehensible
clarify the mystery surrounding her death
Synonyms: clear up
Antonyms: obfuscate
clear: make free from confusion or ambiguity; make clear
Could you clarify these remarks?
Clear up the question of who is at fault
Synonyms: clear up, shed light on, crystallize, crystallise, crystalize, crystalise, straighten out, sort out, enlighten, illuminate