clarify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clarify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarify.

Từ điển Anh Việt

  • clarify

    /'klærifai/

    * ngoại động từ

    lọc, gạn

    làm cho sáng sủa dễ hiểu

    * nội động từ

    trong ra, sạch ra

    trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clarify

    * kinh tế

    sự trong

    * kỹ thuật

    làm sạch

    làm trong

    lắng trong

    lọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clarify

    make clear and (more) comprehensible

    clarify the mystery surrounding her death

    Synonyms: clear up, elucidate

    Antonyms: obfuscate

    make clear by removing impurities or solids, as by heating

    clarify the butter

    clarify beer