clarifying filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clarifying filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarifying filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarifying filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clarifying filter

    * kỹ thuật

    bộ lọc