clarifying capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clarifying capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarifying capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarifying capacity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clarifying capacity
* kinh tế
năng suất theo hiệu suất tẩy trắng