clarifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clarifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarifying.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clarifying
* kỹ thuật
làm trong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clarifying
that makes clear
a clarifying example
Synonyms: elucidative
Similar:
clarify: make clear and (more) comprehensible
clarify the mystery surrounding her death
Antonyms: obfuscate
clarify: make clear by removing impurities or solids, as by heating
clarify the butter
clarify beer