clarifying solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clarifying solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clarifying solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clarifying solution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clarifying solution

    * kinh tế

    dung dịch sạch

    dung dịch sau lắng trong