shed light on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shed light on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shed light on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shed light on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shed light on
Similar:
clear: make free from confusion or ambiguity; make clear
Could you clarify these remarks?
Clear up the question of who is at fault
Synonyms: clear up, crystallize, crystallise, crystalize, crystalise, straighten out, sort out, enlighten, illuminate, elucidate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).