shedder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shedder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shedder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shedder.
Từ điển Anh Việt
shedder
/'ʃedə/
* danh từ
người làm rụng, người làm rơi
cua lột; rắn lột; sâu bọ lột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shedder
* kỹ thuật
cái kẹp
cơ khí & công trình:
cái giữ (chày dập)
máy đẩy liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shedder
an attacker who sheds or spills blood
a great hunter and spiller of blood
Synonyms: spiller