spiller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiller.

Từ điển Anh Việt

  • spiller

    /'spilə/

    * danh từ

    lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiller

    Similar:

    shedder: an attacker who sheds or spills blood

    a great hunter and spiller of blood

    trawl: a long fishing line with many shorter lines and hooks attached to it (usually suspended between buoys)

    Synonyms: trawl line, setline, trotline