trawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trawl.
Từ điển Anh Việt
trawl
/trɔ:l/
* danh từ
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)
* nội động từ
đánh lưới rà
* ngoại động từ
kéo (lưới rà); giăng (lưới rà)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trawl
* kinh tế
đánh cá
địa tầng
lưới đánh cá
lưới kéo
lưới vớt
máy quan trắc dưới nước
thả lưới đánh cá
tìm kiếm
* kỹ thuật
lưới rà
lưới rẽ (đánh cá)
lưới vét
giao thông & vận tải:
kéo lưới vét (đánh cá)
thả lưới rà