trawl line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trawl line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trawl line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trawl line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trawl line

    Similar:

    trawl: a long fishing line with many shorter lines and hooks attached to it (usually suspended between buoys)

    Synonyms: spiller, setline, trotline

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).