dragnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dragnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dragnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dragnet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dragnet

    a system of coordinated measures for apprehending (criminals or other individuals)

    caught in the police dragnet

    Similar:

    trawl: a conical fishnet dragged through the water at great depths

    Synonyms: trawl net

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).