shed blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shed blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shed blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shed blood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shed blood
kill violently
They will never stop shedding the blood of their enemies
lose blood from one's body
Synonyms: bleed, hemorrhage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).