enlighten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enlighten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlighten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlighten.
Từ điển Anh Việt
enlighten
/in'laitn/
* ngoại động từ
làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)
((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...
(thơ ca) soi sáng, rọi đèn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enlighten
make understand
Can you enlighten me--I don't understand this proposal
Synonyms: edify
give spiritual insight to; in religion
Synonyms: irradiate
Similar:
clear: make free from confusion or ambiguity; make clear
Could you clarify these remarks?
Clear up the question of who is at fault
Synonyms: clear up, shed light on, crystallize, crystallise, crystalize, crystalise, straighten out, sort out, illuminate, elucidate