enlightener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enlightener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlightener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlightener.

Từ điển Anh Việt

  • enlightener

    /in'laitnə/

    * danh từ

    được làm sáng tỏ (một vấn đề...)