irradiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irradiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irradiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irradiate.

Từ điển Anh Việt

  • irradiate

    /i'reidieit/

    * ngoại động từ

    soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    làm sáng ngời

    cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irradiate

    cast rays of light upon

    expose to radiation

    irradiate food

    Synonyms: ray

    Similar:

    enlighten: give spiritual insight to; in religion