edify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edify.
Từ điển Anh Việt
edify
/'edifai/
* ngoại động từ
mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edify
Similar:
enlighten: make understand
Can you enlighten me--I don't understand this proposal