edifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edifying.
Từ điển Anh Việt
edifying
* tính từ
có tính cách giáo dục, khai trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edifying
enlightening or uplifting so as to encourage intellectual or moral improvement
the paintings in the church served an edifying purpose even for those who could not read
Synonyms: enlightening
Antonyms: unedifying
Similar:
enlighten: make understand
Can you enlighten me--I don't understand this proposal
Synonyms: edify